Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiện thời


[hiện thời]
current; present
Ông lão hỏi tôi lương tôi hiện thời là bao nhiêu
The old man asked me what my present salary was



Now, at present


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.